Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤m˨˩ ŋəm˧˥ŋəm˧˧ ŋə̰m˩˧ŋəm˨˩ ŋəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəm˧˧ ŋəm˩˩ŋəm˧˧ ŋə̰m˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

ngầm ngấm

  1. Thầm kín.
    Đau ngầm ngấm.
    Mưu toan ngầm ngấm.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa