ngầm ngấm
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̤m˨˩ ŋəm˧˥ | ŋəm˧˧ ŋə̰m˩˧ | ŋəm˨˩ ŋəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəm˧˧ ŋəm˩˩ | ŋəm˧˧ ŋə̰m˩˧ |
Từ tương tự sửa
Định nghĩa sửa
ngầm ngấm
- Thầm kín.
- Đau ngầm ngấm.
- Mưu toan ngầm ngấm.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ngầm ngấm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)