Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngất trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋət
˧˥
ʨə̤ːj
˨˩
ŋə̰k
˩˧
tʂəːj
˧˧
ŋək
˧˥
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋət
˩˩
tʂəːj
˧˧
ŋə̰t
˩˧
tʂəːj
˧˧
Định nghĩa
sửa
ngất trời
Nói
cao
lắm
.
Núi cao
ngất trời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngất trời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)