Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋət˧˥ ʨə̤ːj˨˩ŋə̰k˩˧ tʂəːj˧˧ŋək˧˥ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋət˩˩ tʂəːj˧˧ŋə̰t˩˧ tʂəːj˧˧

Định nghĩa

sửa

ngất trời

  1. Nói cao lắm.
    Núi cao ngất trời.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa