Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngũ vị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋuʔu
˧˥
vḭʔ
˨˩
ŋu
˧˩˨
jḭ
˨˨
ŋu
˨˩˦
ji
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋṵ
˩˧
vi
˨˨
ŋu
˧˩
vḭ
˨˨
ŋṵ
˨˨
vḭ
˨˨
Danh từ
sửa
ngũ vị
Năm
mùi
(mặn, đắng, chát, cay, ngọt).
Tham khảo
sửa
"
ngũ vị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)