Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ ki̤ə˨˩ŋaj˧˧ kiə˧˧ŋaj˨˩ kiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ kiə˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

ngày kìa

  1. Ngày đến sau ngày kia.

Dịch sửa

Tham khảo sửa