Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

newspaperwoman /.ˌwʊ.mən/

  1. Nhà báo.
  2. Chủ báo; chủ hãng thông tin.

Tham khảo

sửa