Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnuːz.ˈmæn/

Danh từ sửa

news-man /ˈnuːz.ˈmæn/

  1. Thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo.
  2. Người bán báo.

Tham khảo sửa