Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnuːz.ˈeɪ.dʒənt/

Danh từ sửa

news-agent /ˈnuːz.ˈeɪ.dʒənt/

  1. Người bán báo (ở quầy báo); người đại báo; người phát hành báo.

Tham khảo sửa