neuvième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nœ.vjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/ |
Giống cái | neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/ |
Số nhiều | neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième gđ /nœ.vjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième /nœ.vjɛm/ |
neuvième gc /nœ.vjɛm/
Tham khảo
sửa- "neuvième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)