neurologie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nø.ʁɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
neurologie /nø.ʁɔ.lɔ.ʒi/ |
neurologie /nø.ʁɔ.lɔ.ʒi/ |
neurologie gc /nø.ʁɔ.lɔ.ʒi/
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "neurologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)