Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nesevis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nesevis
gt
nesevist
Số nhiều
nesevise
Cấp
so sánh
—
cao
—
nesevis
Xấc xược
,
hỗn hào
,
hỗn láo
.
Ikke vær
nesevis
, din rampunge!
Jeg vil ikke ha
nesevise
svar, takk!
Tham khảo
sửa
"
nesevis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)