Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít nervepille nervepilla, nervepillen
Số nhiều nervepiller nervepillene

Danh từ sửa

nervepille gđc

  1. Viên thuốc an thần.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa