Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nerprun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɛʁ.pʁœ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nerprun
/nɛʁ.pʁœ̃/
nerpruns
/nɛʁ.pʁœ̃/
nerprun
gđ
/nɛʁ.pʁœ̃/
(
Thực vật học
)
Cây
táo
đen
.
Tham khảo
sửa
"
nerprun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)