Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪr.i.əd/

Danh từ

sửa

nereid /ˈnɪr.i.əd/

  1. Nữ thần biển, hải tinh.

Tham khảo

sửa