Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

neptunian (so sánh hơn more neptunian, so sánh nhất most neptunian)

  1. (Thuộc) Thần biển.
  2. (Thuộc) Sao Hải Vương.
  3. (Địa lý, địa chất) Do biển (tạo thành), do nước (tạo thành).

Tham khảo

sửa