Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nenni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɛ.ni/
Phó từ
sửa
nenni
/nɛ.ni/
(
Thân, cũ
)
Không
,
không đâu
.
Nenni
, je ne suis pas si sot
— không, tôi không dại dột thế đâu
Tham khảo
sửa
"
nenni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)