Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nemnd nemnda
Số nhiều nemnder nemndene

nemnd gc

  1. Ủy ban, hội đồng.
    I Norge fins det mange nemnder som arbeider med ulike saker.

Tham khảo

sửa