Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nektelse nektelsen
Số nhiều nektelser nektelsene

nektelse

  1. (Văn) Chữ dùng để chỉ sự phủ nhận.
    "Nei" og "ikke" er nektelser.

Tham khảo sửa