Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nein
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Thán từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Trái nghĩa
1.4
Phó từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Từ liên hệ
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnaɪ̯n/
Phó từ
sửa
nein
Không
.
Đồng nghĩa
sửa
niemals
nie
Trái nghĩa
sửa
ja
Thán từ
sửa
nein!
Không
.
Đồng nghĩa
sửa
nicht doch
!
Trái nghĩa
sửa
ja
Phó từ
sửa
nein
Không
.
Đồng nghĩa
sửa
hinein
rein
Từ liên hệ
sửa
naus
hinaus
nuff
nunter