Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɪ.ˈɡrɪ.ˌloʊ/

Danh từ sửa

negrillo số nhiều negrillos /nɪ.ˈɡrɪ.ˌloʊ/

  1. Em bé da đen, trẻ con da đen.
  2. Giống người da đen lùn (ở Châu phi).

Tham khảo sửa