neglisjere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å neglisjere |
Hiện tại chỉ ngôi | neglisjerer |
Quá khứ | neglisjerte |
Động tính từ quá khứ | neglisjert |
Động tính từ hiện tại | — |
neglisjere
- Lơ là, thờ ơ, coi thường, khinh thường.
- De neglisjerte forbudet.
- å neglisjere arbeidet
Tham khảo
sửa- "neglisjere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)