Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å neglisjere
Hiện tại chỉ ngôi neglisjerer
Quá khứ neglisjerte
Động tính từ quá khứ neglisjert
Động tính từ hiện tại

neglisjere

  1. Lơ là, thờ ơ, coi thường, khinh thường.
    De neglisjerte forbudet.
    å neglisjere arbeidet

Tham khảo

sửa