Tiếng Hà Lan sửa

Tiền tố sửa

neer-

  1. phần chia rẽ của mấy động từ: đi xuống
    neer- + ‎zetten (đặt) → ‎neerzetten (đặt xuống)
    neer- + ‎dalen (đi xuống) → ‎neerdalen (đi xuống)