Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
neer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Phó từ
sửa
neer
đi
xuống
;
chỉ được sử dụng trong cụm từ
op en neer
phần chia rẽ của mấy động từ
,
Xem
neer-