Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈni.dᵊl.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

needlewoman /ˈni.dᵊl.ˌwʊ.mən/

  1. Người đàn bà làm nghề vá may.

Tham khảo

sửa