Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nedskriving nedskrivinga, nedskrivingen
Số nhiều nedskrivinger nedskrivingene

nedskriving gđc

  1. (Luật) Sự chiết cựu.
    nedskriving av gjeld/krav
    nedskriving av den norske krone

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa