nedkomst
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nedkomst | nedkomsten |
Số nhiều | nedkomster | nedkomstene |
nedkomst gđ
Tham khảo
sửa- "nedkomst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nedkomst | nedkomsten |
Số nhiều | nedkomster | nedkomstene |
nedkomst gđ