Tiếng Na Uy

sửa

Giới từ

sửa

nedetter

  1. Hướng xuống dưới, về phía dưới (dọc theo và xuống dưới ).
    Blikket hans gled nedetter skikkelsen hennes.
    De kjører på ski nedetter fjellsidene.

Tham khảo

sửa