Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nə.ˈkrɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

necrologist /nə.ˈkrɑː.lə.dʒist/

  1. Người chép tiểu sử người chết.

Tham khảo

sửa