Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌnɛ.sə.ˈsɛr.ə.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

necessarily /ˌnɛ.sə.ˈsɛr.ə.li/

  1. Tất yếu, nhất thiết.
    not necessarily — không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là

Tham khảo sửa