necessarily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌnɛ.sə.ˈsɛr.ə.li/
Hoa Kỳ | [ˌnɛ.sə.ˈsɛr.ə.li] |
Phó từ sửa
necessarily /ˌnɛ.sə.ˈsɛr.ə.li/
- Tất yếu, nhất thiết.
- not necessarily — không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là
Tham khảo sửa
- "necessarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)