Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp neige.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈned͡ʒo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ed͡ʒo
  • Tách âm: ne‧ĝo

Danh từ

sửa

neĝo (acc. số ít neĝon, số nhiều neĝoj, acc. số nhiều neĝojn)

  1. Tuyết.

Từ dẫn xuất

sửa