Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
neĝo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
neige
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈned͡ʒo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-ed͡ʒo
Tách âm: ne‧ĝo
Danh từ
sửa
neĝo
(
acc.
số ít
neĝon
,
số nhiều
neĝoj
,
acc.
số nhiều
neĝojn
)
Tuyết
.
Từ dẫn xuất
sửa
neĝa
neĝamaso
neĝero
neĝi
neĝoblovilo
neĝobulo
neĝoĉeno
neĝolinio
neĝoplugilo
neĝoŝtormo