nazi
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑːt.si/
Danh từ
sửanazi /ˈnɑːt.si/
- Đảng viên đảng Quốc xã (Đức).
Tính từ
sửanazi /ˈnɑːt.si/
Tham khảo
sửa- "nazi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.zi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nazi /na.zi/ |
nazis /na.zi/ |
Giống cái | nazie /na.zi/ |
nazies /na.zi/ |
nazi /na.zi/
- Quốc xã.
- Lutte contre le régime nazi — cuộc đấu tranh chống chế độ quốc xã
Tham khảo
sửa- "nazi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)