Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít navlestreng (navlestrengen
Số nhiều (navlestrenger (navlestrengene) ain

navlestreng

  1. (Y) Dây rốn.
    Navlestrengen blir klippet over etter fødselen.

Tham khảo

sửa