Tiếng Anh

sửa
 
navel

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪ.vəl/

Danh từ

sửa

navel /ˈneɪ.vəl/

  1. Rốn.
  2. Trung tâm.

Tham khảo

sửa