Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
navalisation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
navalisation
gc
Sự dùng vào
hải quân
, sự
hải
hóa
.
Navalisation
d’une arme
— sự hải hóa một vũ khí
Tham khảo
sửa
"
navalisation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)