naughty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɔ.ti/
Hoa Kỳ | [ˈnɔ.ti] |
Tính từ
sửanaughty /ˈnɔ.ti/
- Hư, hư đốn, nghịch ngợm.
- a naughty boy — thằng bé hư
- Thô tục, tục tĩu, nhảm.
- naughty words — những lời nói tục tĩu
- naughty books — sách nhảm
Tham khảo
sửa- "naughty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)