Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naught
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
naught
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Không.
to set at
naught
— chế giễu; coi thường
(
Toán học
)
Số không
.
Tính từ
sửa
naught
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Vô tích sự
,
vô
ích.
Tham khảo
sửa
"
naught
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)