Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
naufrager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.fʁa.ʒe/
Nội động từ
sửa
naufrager
nội động từ
/nɔ.fʁa.ʒe/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Đắm
,
bị
đắm
.
Tham khảo
sửa
"
naufrager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)