Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.fʁa.ʒe/

Nội động từ

sửa

naufrager nội động từ /nɔ.fʁa.ʒe/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đắm, bị đắm.

Tham khảo

sửa