naturiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ty.ʁist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | naturiste /na.ty.ʁist/ |
naturistes /na.ty.ʁist/ |
Giống cái | naturiste /na.ty.ʁist/ |
naturistes /na.ty.ʁist/ |
naturiste /na.ty.ʁist/
- Xem naturisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | naturiste /na.ty.ʁist/ |
naturistes /na.ty.ʁist/ |
Số nhiều | naturiste /na.ty.ʁist/ |
naturistes /na.ty.ʁist/ |
naturiste /na.ty.ʁist/
Tham khảo
sửa- "naturiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)