Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.ty.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
naturisme
/na.ty.ʁizm/
naturisme
/na.ty.ʁizm/

naturisme /na.ty.ʁizm/

  1. Thuyết tự nhiên.

Tham khảo

sửa