nature morte
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Pháp nature morte, nghĩa đen là "thiên nhiên chết".
Danh từ
sửanature morte (số nhiều natures mortes)
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaNghĩa đen là “thiên nhiên chết”.
Cách phát âm
sửa- IPA: /na.tyʁ mɔʁt/
Danh từ
sửanature morte gc (số nhiều natures mortes)
Từ đảo chữ
sửaTiếng Ý
sửaDanh từ
sửanature morte gc
- Dạng số nhiều của .