naturally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnæ.tʃɜː.ə.li/
Hoa Kỳ | [ˈnæ.tʃɜː.ə.li] |
Phó từ
sửanaturally /ˈnæ.tʃɜː.ə.li/
- Vốn, tự nhiên.
- to speak naturally — nói tự nhiên
- she is naturally musical — cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
- Đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên.
Tham khảo
sửa- "naturally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)