Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nattverd nattverden
Số nhiều nattverder nattverdene

nattverd

  1. (Tôn) Bánh thánh. (Bánh tượng trưng cho mình thánh Chúa Ki-Tô).
    Ved nattverden får gjestene brød og vin som symboliserer Jesu legeme og blod.

Tham khảo

sửa