Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nattier
/na.tje/
nattier
/na.tje/

nattier /na.tje/

  1. Thợ dệt chiếu, người bán chiếu.

Tham khảo sửa