nationality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnæ.ʃə.ˈnæ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌnæ.ʃə.ˈnæ.lə.ti] |
Danh từ
sửanationality /ˌnæ.ʃə.ˈnæ.lə.ti/
- Tính chất dân tộc; tính chất quốc gia.
- Dân tộc; quốc gia.
- men of all nationalities — người của mọi dân tộc
- Quốc tịch.
- what is your nationality? — anh thuộc quốc tịch nào?
Tham khảo
sửa- "nationality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)