Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ə.ˈkɑʊn.tiɳ/

Danh từ sửa

national income accounting / ə.ˈkɑʊn.tiɳ/

  1. (Kinh tế học) Hạch toán Thu nhập quốc dân.

Tham khảo sửa