Tiếng Uzbek

sửa
Các dạng chữ viết khác
Kirin натижада (natijada)
Latinh
Ba Tư-Ả Rập

Phó từ

sửa

natijada

  1. kết quả .
    Natijada o'yinda g'alaba qozondik.
    Kết quả là chúng tôi thắng trận đấu.