Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /na.ta.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
natalité
/na.ta.li.te/
natalité
/na.ta.li.te/

natalité gc /na.ta.li.te/

  1. Tỷ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité.

Tham khảo sửa