Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nasse
/nas/
nasses
/nas/

nasse gc /nas/

  1. Cái lờ, cái đó.
  2. Lưới lờ (để đánh chim nhỏ).

Tham khảo

sửa