Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ nasology (khoa nghiên cứu mũi) +‎ -ist (hậu tố chỉ nghề nghiệp liên quan đến khoa học).

Danh từ

sửa

nasologist (số nhiều nasologists)

  1. Nhà nghiên cứu mũi.

Tham khảo

sửa