nasal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈneɪ.zəl/
Tính từ sửa
nasal /ˈneɪ.zəl/
- (Thuộc) Mũi.
- a nasal sound — âm mũi
- to suffer from nasal cartarh — bị viêm chảy mũi
Danh từ sửa
nasal /ˈneɪ.zəl/
Tham khảo sửa
- "nasal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /na.zal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nasal /na.zal/ |
nasaux /na.zɔ/ |
Giống cái | nasale /na.zal/ |
nasales /na.zal/ |
nasal /na.zal/
- (Thuộc) Mũi.
- Fosses nasales — (giải phẫu) hố mũi
- Consonne nasale — (ngôn ngữ học) phụ âm mũi
Tham khảo sửa
- "nasal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)