Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å narre
Hiện tại chỉ ngôi
narrer
Quá khứ
narra
,
narret
Động tính từ quá khứ
narra
,
narret
Động tính từ hiện tại
—
narre
Lừa
,
gạt
.
Den første april
narrer
folk hverandre.
Jeg
narre
t ham til å gjøre det.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
narresmokk
gđ
:
Núm vú
cao su
.
Tham khảo
sửa
"
narre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)