Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å narre
Hiện tại chỉ ngôi narrer
Quá khứ narra, narret
Động tính từ quá khứ narra, narret
Động tính từ hiện tại

narre

  1. Lừa, gạt.
    Den første april narrer folk hverandre.
    Jeg narret ham til å gjøre det.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa